Một ngày bạn đi ngang qua một người trên hành lang, tham gia một cuộc họp trực tuyến hoặc thậm chí tham gia một chương trình radio, thì rất có thể là bạn và những người khác sẽ phải trả lời câu hỏi: “Bạn có khỏe không?”. Chúng ta vẫn trao cho nhau những lời chào hoặc câu hỏi kiểu này. Và nhìn chung thì chúng ta không yêu cầu phản hồi cho những lời chào hay câu hỏi này kiểu vậy phải tuân theo quy tắc cụ thể nào. Chúng ta chỉ nói “Xin chào” hoặc “Cuối tuần của bạn thế nào?” như một cách chào hỏi thân thiện.
Tất cả chúng ta đều tuân thủ các quy tắc, kỳ vọng và tiêu chuẩn khác nhau được hình thành và duy trì trong một nền văn hóa cụ thể. Những quy tắc và kỳ vọng này đều có ý nghĩa riêng, nhưng ý nghĩa đó có thể bị hiểu sai hoặc truyền tải sai. Khi chúng ta không đáp ứng được những quy tắc hay kỳ vọng nói trên thì chúng ta có thể sẽ phải nhận một vài hình thức phản đối, như ánh mắt hay lời nhận xét với thông điệp rằng điều chúng ta làm là không thể chấp nhận được.
Hãy thử tưởng tượng điều gì sẽ xảy ra nếu bạn nhận được câu hỏi “Xin chào! Dạo này anh thế nào?” và bạn quyết định mô tả chính xác và chi tiết từng việc xảy ra trong ngày hôm đó. Nếu ở Mỹ, thì bạn đã vi phạm quy tắc “chào hỏi”. Có lẽ, câu trả lời của bạn có thể được chấp nhận trong một tình huống khác, như bạn đang ngồi với một người bạn thân trong quán cà phê.
Những ví dụ trên đều là những khía cạnh khác nhau của văn hóa, bao gồm cả giá trị (lý tưởng) được chia sẻ, những niềm tin củng cố giá trị, chuẩn mực và quy tắc duy trì các giá trị, ngôn ngữ truyền tải các giá trị, ký hiệu hình thành nên ngôn ngữ, nghệ thuật và hiện vật, cũng như bản sắc và ký ức của con người. Về mặt xã hội học, chúng ta xem xét trong tình huống và bối cảnh nào thì một hành vi nhất định được mong đợi và ngược lại. Những người tương tác trong một nền văn hóa chia sẻ sẽ tạo ra và thực thi những kỳ vọng này. Các nhà xã hội học kiểm tra các trường hợp này và tìm kiếm các mẫu chung.
Trong cuộc trò chuyện hằng ngày, người dân Mỹ hiếm khi phân biệt giữa các thuật ngữ văn hóa và xã hội, nhưng các thuật ngữ này có ý nghĩa khác nhau và các nhà xã hội học cần phân biệt rõ. Một nền văn hóa đại diện cho các giá trị, niềm tin, chuẩn mực, ngôn ngữ, biểu tượng và thực hành của một nhóm. Trong khi đó, xã hội đại diện cho những người chia sẻ chung một nền văn hóa. Dù là xã hội hay văn hóa đều không thể tồn tại nếu thiếu nhau.
Tại nước Mỹ, nhiều nhóm người chia sẻ chung một cộng đồng và một nền văn hóa. Khi nói đến “cộng đồng”, các nhà xã hội học đề cập đến một khu vực có thể xác định được của một xã hội. Một vùng đất nhỏ như một khu phố (Brooklyn, hay “phía đông của thị trấn”), lớn như một quốc gia (Ethiopia, Nepal hoặc Mỹ) hay một khu vực nằm giữa hai khu vực nói trên (ở Mỹ đó có thể là miền Nam hoặc miền Trung Tây nước Mỹ).
Chúng ta sẽ xem xét mối quan hệ giữa văn hóa và xã hội một cách chi tiết hơn và đặc biệt chú ý đến các yếu tố và lực hình thành nên văn hóa, bao gồm sự đa dạng và thay đổi xã hội. Phần thảo luận cuối chương xem xét các quan điểm lý thuyết mà dựa vào đó các nhà xã hội học nghiên cứu văn hóa.
Phần 1: Văn hóa là gì?
— Trích dịch từ cuốn sách Introduction to Sociology 3e trên Openstax
Giá trị và niềm tin
Yếu tố đầu tiên và có lẽ là quan trọng nhất của văn hóa mà chúng ta sẽ thảo luận là các giá trị và niềm tin. Giá trị ở đây không phải là giá trị tiền tệ trong xã hội học, mà là lý tưởng, hoặc các nguyên tắc và tiêu chuẩn mà các thành viên của một nền văn hóa coi trọng. Ví dụ, hầu hết các nền văn hóa trong bất kỳ xã hội nào đều coi trọng “kiến thức” (giáo dục). Các giá trị được gắn kết chặt chẽ và là rất quan trọng để hiểu được “niềm tin” của một nền văn hóa. Nói cách khác đó là những nguyên lý hoặc niềm tin mà mọi người cho là đúng. Các nền văn hóa riêng lẻ trong một xã hội có niềm tin riêng, nhưng cũng chia sẻ các giá trị chung. Ví dụ, công dân Hoa Kỳ có thể tin vào Giấc mơ Mỹ – rằng bất kỳ ai làm việc đủ chăm chỉ sẽ thành công và giàu có. Cơ sở cho niềm tin này là giá trị của người Mỹ coi sự giàu có là quan trọng. Ở các nền văn hóa khác, thành công có thể ít gắn liền với sự giàu có hơn và gắn liền với việc đẻ được con khỏe mạnh. Các giá trị định hình một xã hội bằng cách gợi ý điều gì là tốt đẹp hay xấu xa, được kiếm tìm hoặc bị tránh xa.
Hãy xem xét giá trị mà Hoa Kỳ đặt lên giới trẻ. Trẻ em đại diện cho sự ngây thơ và thuần khiết, trong khi vẻ ngoài trẻ trung của người lớn biểu thị cho sự quyến rũ. Được định hình bởi giá trị này, các cá nhân chi hàng triệu đô la mỗi năm cho các sản phẩm mỹ phẩm và phẫu thuật để trông trẻ trung và xinh đẹp. Hoa Kỳ cũng có một nền văn hóa theo chủ nghĩa cá nhân, có nghĩa là mọi người đánh giá cao tính cá nhân và sự độc lập. Ngược lại, nhiều nền văn hóa khác theo chủ nghĩa tập thể, nghĩa là lợi ích của nhóm được ưu tiên hơn lợi ích của cá nhân. Thực hiện các giá trị của một xã hội có thể khó khăn. Chế độ một vợ một chồng được coi trọng, nhưng nhiều cặp vợ chồng ngoại tình. Sự đa dạng văn hóa và cơ hội bình đẳng cho tất cả mọi người được đánh giá cao ở Hoa Kỳ, tuy nhiên các cơ quan chính trị cao nhất của đất nước lại do đàn ông da trắng thống trị.
Các giá trị thường đưa ra cách mọi người nên cư xử, nhưng chúng không phản ánh chính xác cách mọi người cư xử. Các giá trị mô tả một nền văn hóa lý tưởng, các tiêu chuẩn mà xã hội muốn đón nhận và sống theo. Nhưng văn hóa lý tưởng khác với văn hóa thực tế. Trong một nền văn hóa lý tưởng, sẽ không có tai nạn giao thông, giết người, nghèo đói hay mâu thuẫn về chủng tộc. Nhưng trong nền văn hóa thực, các sĩ quan cảnh sát, nhà lập pháp, nhà giáo dục và nhân viên xã hội không ngừng cố gắng ngăn chặn hoặc giải quyết những vấn đề này. Thanh thiếu niên Mỹ được khuyến khích coi trọng cuộc sống độc thân. Tuy nhiên, số lượng mang thai ngoài ý muốn ở thanh thiếu niên cho thấy rằng lý tưởng thôi là không đủ để thanh thiếu niên tránh khỏi những hậu quả tiềm tàng của việc quan hệ tình dục.
Một trong những cách xã hội dùng để cố gắng duy trì các giá trị của nó là thông qua phần thưởng và hình phạt. Khi mọi người tuân theo các chuẩn mực của xã hội và duy trì các giá trị của nó, họ thường được khen thưởng. Một cậu bé giúp một bà cụ lên xe buýt có thể nhận được một nụ cười và một lời “cảm ơn”. Người quản lý doanh nghiệp làm tăng tỷ suất lợi nhuận có thể được thưởng tiền hàng quý. Mọi người xử phạt các hành vi không mong muốn hoặc không phù hợp bằng cách từ chối hỗ trợ hay trừng phạt. Chúng ta có thể nghĩ rằng ‘trừng phạt’ là một thuật ngữ tiêu cực, nhưng trừng phạt là các hình thức kiểm soát xã hội, các cách để khuyến khích tuân thủ các chuẩn mực hoặc quy tắc văn hóa. Tuy nhiên, cũng có các biện pháp trừng phạt tiêu cực. Một cậu bé đẩy một người phụ nữ lớn tuổi sang một bên để lên xe buýt trước có thể bị những hành khách khác cau mày hoặc thậm chí la mắng. Một giám đốc kinh doanh xua đuổi khách hàng có thể sẽ bị sa thải. Việc phá vỡ các chuẩn mực và từ chối các giá trị có thể dẫn đến các biện pháp trừng phạt văn hóa chẳng hạn như bị gắn mác tiêu cực như ‘lười biếng’ hoặc các biện pháp trừng phạt pháp lý, chẳng hạn như vé giao thông, phạt tiền hoặc đi tù. Việc sử dụng kiểm soát xã hội khuyến khích hầu hết mọi người tuân thủ bất kể là các nhân vật có thẩm quyền (chẳng hạn như cơ quan thực thi pháp luật) có mặt hay không.
Các giá trị không cố định. Chúng thay đổi theo thời gian và giữa các nhóm khi mọi người đánh giá, tranh luận và thay đổi niềm tin về xã hội. Các giá trị cũng khác nhau giữa các nền văn hóa. Ví dụ, các nền văn hóa khác nhau sẽ có quan điểm khác nhau về việc tiếp xúc thể xác nào là phù hợp ở nơi công cộng. Rất hiếm khi thấy hai người bạn nam hoặc đồng nghiệp nắm tay nhau ở Hoa Kỳ, nơi hành vi đó thường tượng trưng cho cảm xúc lãng mạn. Nhưng ở nhiều quốc gia, sự tiếp xúc về thể xác của nam giới được coi là điều tự nhiên ở nơi công cộng. Sự khác biệt về giá trị văn hóa này được bộ lộ rõ khi mọi người phản ứng với những bức ảnh của cựu tổng thống G.W. Bush nắm tay Thái tử Ả Rập Saudi vào năm 2005. Những cử chỉ đơn giản, chẳng hạn như nắm tay, mang tính biểu tượng khác biệt lớn giữa các nền văn hóa.
Chuẩn mực
Cho đến giờ, nhiều ví dụ trong chương này đã mô tả cách mọi người được kỳ vọng sẽ cư xử trong những tình huống nhất định—ví dụ: mua thức ăn hoặc lên xe buýt. Những ví dụ này mô tả các quy tắc ứng xử hữu hình và vô hình thông qua đó các xã hội được cấu trúc, hay cái mà các nhà xã hội học gọi là chuẩn mực. Chuẩn mực là những hành vi mà nền văn hóa và xã hội định nghĩa là tốt, đúng và quan trọng. Nói cách khác hầu hết mọi người tuân thủ chúng.
Các chuẩn mực chính thức được thiết lập, các quy tắc bằng văn bản tồn tại trong tất cả các xã hội. Chúng hỗ trợ nhiều tổ chức xã hội, chẳng hạn như quân đội, tư pháp hình sự, hệ thống chăm sóc sức khỏe và các trường công lập. Những người theo chủ nghĩa chức năng có thể đặt câu hỏi về mục đích mà những chuẩn mực này, những người theo thuyết xung đột có thể quan tâm đến việc ai tạo ra, hưởng lợi và chịu thiệt hại từ những chuẩn mực này, và những người theo chủ nghĩa tương tác tượng trưng băn khoăn về cách một nhóm tương tác với nhau. Luật pháp là các quy tắc chính thức, nhưng hướng dẫn sử dụng, yêu cầu thi tuyển sinh đại học và biển báo “cấm chạy” tại các bể bơi cũng vậy. Quy phạm hình thức là quy phạm cụ thể, rõ ràng nhất trong các loại quy phạm và được thực thi nghiêm ngặt nhất. Nhưng chúng được thi hành ở các mức độ khác nhau.
Ví dụ: Tài sản tư nhân được đánh giá cao ở Hoa Kỳ. Kẻ trộm có thể bị phạt tiền, phạt tù hoặc cả hai. Mọi người bảo vệ tài sản có giá trị bằng cách khóa cửa, mua két sắt và lắp đặt hệ thống báo động trong nhà và xe hơi. Một chuẩn mực xã hội ít được thực thi nghiêm ngặt hơn là lái xe trong tình trạng say xỉn. Mặc dù lái xe khi say rượu là vi phạm pháp luật, nhưng uống rượu là một hành vi xã hội được chấp nhận ở phần lớn các nơi. Và mặc dù có luật trừng phạt lái xe khi say rượu, nhưng có rất ít hệ thống để ngăn chặn người vi phạm.
Có rất nhiều chuẩn mực chính thức, nhưng danh sách các chuẩn mực không chính thức – những hành vi thông thường được tuân thủ rộng rãi – lại còn dài hơn. Mọi người học các chuẩn mực không chính thức bằng cách quan sát, bắt chước và xã hội hóa chung. Một số quy tắc không chính thức được dạy trực tiếp – “Hôn dì Edna đi con” hoặc “Sử dụng khăn ăn đi con” – trong khi những quy tắc khác được học bằng cách quan sát, bao gồm cả việc hiểu hậu quả khi người khác vi phạm quy tắc. Các chuẩn mực không chính thức quy định các hành vi phù hợp mà không cần các quy tắc bằng văn bản và do đó có thể khó học khi bạn chưa quen với nền văn hóa đó.
Mặc dù các chuẩn mực không chính thức xác định các tương tác cá nhân, nhưng chúng cũng mở rộng sang các hệ thống khác. Ở Hoa Kỳ, có những chuẩn mực không chính thức liên quan đến hành vi tại các nhà hàng đồ ăn nhanh. Khách hàng xếp hàng để gọi món ăn của họ và rời đi khi họ làm xong. Họ không ngồi cùng bàn với người lạ, hát to khi chuẩn bị đồ chấm hoặc ngủ trưa trong gian hàng. Hầu hết mọi người không phạm phải những vi phạm thậm chí vô hại đối với các chuẩn mực không chính thức.
Các chuẩn mực có thể được phân loại thêm thành tập tục hoặc phong tục tập quán. Mores (đọc là mor-ays) là những chuẩn mực thể hiện quan điểm và nguyên tắc đạo đức của một nhóm. Chúng thường có một nền tảng tôn giáo, và nếu vi phạm có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng. Các tập tục mạnh nhất được bảo vệ bằng luật pháp và các biện pháp trừng phạt chính thức khác. Ví dụ, ở hầu hết các xã hội, giết người được coi là vô đạo đức và bị pháp luật trừng phạt (một chuẩn mực chính thức). Các tập tục thường được đánh giá và bảo vệ bởi quan điểm của công chúng (một chuẩn mực không chính thức). Những người vi phạm các tập tục được coi là đáng xấu hổ. Họ thậm chí có thể bị xa lánh hoặc bị cấm tham gia một số nhóm.
Các tập tục của hệ thống trường học ở Mỹ yêu cầu bài viết của học sinh phải dùng lời của chính học sinh đó hoặc sử dụng các hình thức đặc biệt (chẳng hạn như dấu ngoặc kép và toàn bộ hệ thống trích dẫn) để công nhận thành quả của các tác giả khác. Việc nộp hoặc xuất bản các ý tưởng của người khác như thể chúng là của mình được coi là đạo văn. Hậu quả của việc vi phạm tiêu chuẩn này thường rất nghiêm trọng và có thể dẫn đến việc bị đuổi học hoặc đuổi việc.
Không giống như tập tục, phong tục tập quán là chuẩn mực không có bất kỳ nền tảng đạo đức nào. Thay vào đó, nó biểu hiện qua các hành vi diễn ra hằng ngày và là biểu hiện của một nền văn hóa. Chúng ta có thể coi chúng là ‘truyền thống’—những điều chúng ta làm bởi vì chúng ta vẫn làm như vậy từ trước đến giờ. Phong tục tập quán cho biết nên bắt tay hay hôn lên má khi chào hỏi người khác. Hay nó chỉ ra nên đeo cà vạt và áo cộc tay hay mặc áo phông và đi xăng đan đến một sự kiện. Ở Canada, phụ nữ có thể mỉm cười và chào đàn ông trên đường phố nhưng ở Ai Cập, điều này không được chấp nhận. Ở các vùng miền nam nước Mỹ, tình cờ gặp một người quen đồng nghĩa với việc dừng lại để trò chuyện. Nếu không làm điều này, bạn sẽ bị coi là thô lỗ bất kể bận rộn như thế nào. Tuy nhiên, ở các khu vực khác, mọi người bảo vệ quyền riêng tư của nhau và coi trọng thời gian nên một cái gật đầu đơn giản là đủ. Các phong tục tập quán được chấp nhận khác ở Mỹ có thể bao gồm giữ cửa mở cho người lạ hoặc tặng ai đó một món quà vào ngày sinh nhật của họ. Các quy tắc liên quan đến những phong tục tập quán này có thể thay đổi từ nền văn hóa này sang nền văn hóa khác. Một phong tục tập quán trong một nền văn hóa này có thể cực kỳ thô lỗ trong một nền văn hóa khác.
Phong tục tập quán là những hành động mà mọi người ở khắp mọi nơi coi là điều hiển nhiên. Mọi người hành động mà không cần suy nghĩ quá nhiều. Họ không dừng lại và phân tích từng hành động (Sumner, 1906). Phong tục tập quán có thể là những hành động nhỏ, học được qua việc quan sát và bắt chước, nhưng không có nghĩa là tầm thường. Một phong tục tập quán quan trọng trong nhiều nền văn hóa là hôn lên má bà ngoại và nếu không làm điều này, bạn có thể sẽ bị mắng.
Các biểu tượng và văn hóa
Con người luôn cố gắng hiểu thế giới xung quanh họ một cách có ý thức và tiềm thức. Các biểu tượng—chẳng hạn như cử chỉ, dấu hiệu, đồ vật, tín hiệu và từ ngữ—giúp chúng ta hiểu biết về thế giới. Chúng được coi là các phương thức giao tiếp để truyền đạt những ý nghĩa đã được công nhận trong xã hội.
Thế giới tràn ngập các biểu tượng như đồng phục thể thao, logo công ty và biển báo giao thông. Ở một số nền văn hóa, nhẫn vàng là biểu tượng của hôn nhân. Một số biểu tượng có tính hữu dụng cao (chức năng cao); ví dụ như biển báo dừng. Với những đối tượng vật chất, biểu tượng thuộc về nền văn hóa vật thể, nhưng vì chúng có chức năng như những biểu tượng nên cũng truyền tải những ý nghĩa văn hóa phi vật thể. Một số biểu tượng chỉ có giá trị với những gì chúng đại diện. Ví dụ, cúp, dải ruy băng màu xanh hoặc huy chương vàng tượng trưng cho thành tích. Nhưng nhiều vật thể có cả giá trị biểu tượng vật thể và phi vật thể.
Các biểu tượng thường được chú ý khi chúng nằm ngoài ngữ cảnh. Khi được sử dụng một cách khác thường, chúng truyền tải những thông điệp mạnh mẽ. Một biển báo dừng đặt trên cửa một tòa nhà đại học đưa ra một tuyên bố chính trị, cũng như một chiếc áo khoác quân đội ngụy trang được mặc trong một cuộc biểu tình phản chiến. Các tín hiệu truyền tin thị giác “N” và “D” đại diện cho giải trừ hạt nhân—và tạo thành dấu hiệu hòa bình nổi tiếng (Westcott, 2008). Một số sinh viên đại học mặc đồ ngủ và đi dép lê đến lớp, trang phục chỉ sự riêng tư và việc nghỉ ngơi cá nhân. Bằng cách mặc như vậy, học sinh đang không muốn tuân theo các chuẩn mực văn hóa truyền thống.
Một số biểu tượng chỉ đại diện cho một mặt của câu chuyện và gợi ra những cảm xúc mạnh mẽ, có thể dẫn đến tình trạng bất ổn xã hội. Sự hiện diện của chúng là một lời nhắc nhở về thời kỳ tồi tệ nhất của một quốc gia và không phải là điều đáng để ăn mừng. Nhiều biểu tượng trong số này là mục tiêu của sự phá hoại vì việc phá hủy chúng lại mang tính biểu tượng. Hình nộm đại diện cho một số nhà lãnh đạo bị đốt cháy để thể hiện sự tức giận đối với họ. Năm 1989, đám đông kéo sập Bức tường Berlin, biểu tượng hàng chục năm tuổi của sự phân chia giữa Đông và Tây Đức, chủ nghĩa cộng sản và chủ nghĩa tư bản. Tại Hoa Kỳ, bắt đầu từ năm 2019, các bức tượng liên quan đến chế độ nô lệ và Nội chiến đã bị dỡ bỏ khỏi các thủ phủ của bang, khuôn viên trường đại học và công viên công cộng. Ở Đức, bất kỳ việc trưng bày kỷ vật nào của Hitler hoặc Đức Quốc xã hoặc phủ nhận Holocaust đều là bất hợp pháp.
Trong khi các nền văn hóa khác nhau có các hệ thống biểu tượng khác nhau, thì có một hệ thống chung cho tất cả đó là ngôn ngữ. Bất luận nó mang hình thức gì, mọi người học các chuẩn mực xã hội và văn hóa thông qua nó.
Ngôn ngữ và ký hiệu
Ngôn ngữ là một hệ thống sử dụng các ký hiệu để mọi người giao tiếp và thông qua đó văn hóa được truyền đi. Chữ cái (tạo thành từ), chữ tượng hình và cử chỉ tay đều là những biểu tượng tạo nên ngôn ngữ được sử dụng trong giao tiếp. Ví dụ, ngôn ngữ ký hiệu không chỉ dùng kiến thức gần gũi về bảng chữ cái mà còn về các ký hiệu đại diện cho toàn bộ từ và được biểu hiện ra từ nét mặt hoặc tư thế nhất định. Ngữ pháp của nó khác với ngôn ngữ nói. Vì ngôn ngữ nói khác nhau giữa các vùng, quốc gia và nền văn hóa, và thậm chí có thể khác nhau theo độ tuổi của người đó, nên ngôn ngữ ký hiệu cũng vậy.
Tất cả các hệ thống ngôn ngữ đều gồm các yếu tố cơ bản giống nhau, có hiệu quả trong việc truyền đạt ý tưởng – đối tượng, chủ thể, hành động. Một hệ thống ngôn ngữ viết bao gồm các biểu tượng đề cập đến âm thanh nói. Những biểu tượng này kết hợp lại với nhau truyền đạt những ý nghĩa cụ thể. Ngôn ngữ tiếng Anh sử dụng sự kết hợp của 26 chữ cái để tạo ra các từ. Hai mươi sáu chữ cái này tạo thành hơn 600.000 từ được công nhận (OED Online, 2011). Chúng ta có thể so sánh sự phụ thuộc vào thanh điệu và biến điệu với tiếng Quan Thoại. Nó chứa hơn 8.000 ký tự, nhưng cùng một ký tự có thể tượng trưng cho các khái niệm khác nhau tùy thuộc vào giọng điệu được sử dụng.
Tiếng Anh ngày nay có phiên bản tiếng Anh và tiếng Pháp cho cùng một khái niệm. Ví dụ, trong phiên bản tiếng Anh sử dụng “one eats”, nhưng trong phiên bản tiếng Pháp sẽ là “one didines”. Trong phiên bản tiếng Anh sử dụng “we meet someone” còn trong phiên bản tiếng Pháp sẽ là “we encounter someone”. Người đọc tiếng Anh Mỹ có thể ngạc nhiên khi thêm chữ ‘u’ vào một số cách viết của các từ như ‘behaviour’ hoặc ‘flavour’. Người Mỹ đã bỏ chữ ‘u’ trong khi người viết tiếng Anh Anh thì đưa vào. Hàng tỷ người nói tiếng Anh, và nó có nhiều cách phát âm.
Các quy tắc nói và viết khác nhau ngay cả trong các nền văn hóa, đáng chú ý nhất là theo vùng. Bạn có ăn một grinder, a sub, or a hero/gyro không? Bạn gọi một lon chất lỏng có ga là “soda” hay “pop”? Phòng giải trí gia đình có phải là “phòng gia đình”, “phòng giải trí” hay “phòng làm việc”? Khi rời khỏi một nhà hàng, bạn hỏi người phục vụ đưa cho bạn “séc”, “vé” hay “hóa đơn”? Ngôn ngữ luôn không ngừng phát triển và thêm các từ mới khi xã hội tạo ra những ý tưởng mới. Trong thời đại công nghệ này, nhiều nền văn hóa đã thích nghi gần như ngay lập tức với các danh từ mới như “e-mail”, “Internet” hay các động từ như “tải xuống”, “nhắn tin” và “viết blog”. Nếu là 25 năm trước, những từ này sẽ được coi là vô nghĩa.
Ngôn ngữ và văn hóa
Ngôn ngữ không ngừng phát triển và định hình nhận thức của chúng ta về thực tại và hành vi. Vào những năm 1920, các nhà ngôn ngữ học Edward Sapir và Benjamin Whorf đã đưa ra một ý tưởng gọi là giả thuyết Sapir-Whorf hay giả thuyết tương đối về ngôn ngữ. Nó dựa trên ý tưởng rằng mọi người trải nghiệm thế giới thông qua ngôn ngữ, và do đó họ hiểu thế giới thông qua các ý nghĩa văn hóa được gắn với ngôn ngữ của họ. Giả thuyết này cho rằng ngôn ngữ hình thành nên suy nghĩ và hành vi (Swoyer, 2003). Ví dụ, các từ có nghĩa khác với định nghĩa có thể ảnh hưởng đến suy nghĩ và hành vi. Ở Mỹ, con số 13 gắn liền với sự xui xẻo và nhiều tòa nhà cao tầng không có tầng 13. Còn ở Nhật Bản, số 4 được coi là không may mắn, vì nó được phát âm tương tự như từ “chết” trong tiếng Nhật.
Nhiều nhà xã hội học tin rằng ngôn ngữ có thể có tác động rộng rãi và lâu dài đến nhận thức. Năm 2002, Lera Boroditsky và các đồng nghiệp của cô đã tiến hành thí nghiệm với người Đức và người Tây Ban Nha bản địa bằng tiếng Anh. Không giống như tiếng Anh, những ngôn ngữ này gán giới tính cho danh từ. Ví dụ, trong tiếng Đức, từ mặt trời, “die Sonne” là giống cái, nhưng từ mặt trăng “der Mond”, là giống đực. Nhóm đã chọn một tập hợp các danh từ có giới tính đối lập trong tiếng Đức và tiếng Tây Ban Nha và yêu cầu những người tham gia đưa ra các tính từ để mô tả chúng. Họ phát hiện ra rằng những người nói tiếng Đức sử dụng nhiều tính từ giống đực hơn những người nói tiếng Tây Ban Nha khi mô tả một danh từ có ngữ pháp giống đực trong tiếng Đức nhưng lại giống cái trong tiếng Tây Ban Nha. Ví dụ: từ chìa khóa là giống đực trong tiếng Đức và giống cái trong tiếng Tây Ban Nha. Những người nói tiếng Đức dùng các tính từ như là cứng, nặng, có mép lởm chởm như răng cưa, kim loại, và hữu dụng. Trong khi những người nói tiếng Tây Ban Nha sử dụng các tính từ vàng, phức tạp, nhỏ bé, đáng yêu, sáng bóng và nhỏ bé. Nhóm nghiên cứu đã kết luận rằng những nhận thức về giới tính có được trong ngôn ngữ mẹ đẻ sẽ ảnh hưởng đến cách họ nhìn thế giới ngay cả khi họ chuyển sang một ngôn ngữ không có giới tính trong ngữ pháp (Boroditsky, Schmidt và Phillips, 2002).
Một số nhà xã hội học cũng tin rằng cấu trúc của ngôn ngữ có thể có những ảnh hưởng đối với hành vi của cá nhân và nhóm. Ví dụ, một loạt các nghiên cứu đã phát hiện ra rằng Phần Lan có tỷ lệ tai nạn tại nơi làm việc cao hơn đáng kể so với Thụy Điển mặc dù thực tế là các ngôn ngữ có các quy định về nơi làm việc tương tự nhau (Salminen & Johansson, 2000). John A. Lucy giải thích có sự khác biệt này là do sự khác biệt trong cấu trúc của các ngôn ngữ này. Tiếng Thụy Điển chú trọng nhiều hơn đến thời gian chuyển động trong không gian ba chiều. Do đó, Lucy lập luận rằng các nhà máy ở Thụy Điển được bố trí vật lý theo cách hỗ trợ quá trình vận hành trơn tru của sản xuất. Còn tiếng Phần Lan do có các yếu tố về sự gián đoạn thường xuyên khiến công nhân phải vội vã và dễ xảy ra tai nạn hơn (Lucy, 1997).
Giả thuyết Sapir-Whorf cho rằng nếu một từ không tồn tại trong một ngôn ngữ thì người dùng ngôn ngữ đó không thể có trải nghiệm. Ví dụ, các nghiên cứu đã chỉ ra rằng nếu không biết tới từ “ambivalent”, chúng ta sẽ không nhận ra việc có những cảm xúc tích cực và tiêu cực trái ngược nhau về một vấn đề. Tuy nhiên, giả thuyết không nên cho rằng mọi người không có cảm xúc mâu thuẫn mà đúng hơn là họ giải thích những cảm xúc khác nhau.
Ngoài việc sử dụng ngôn ngữ nói, mọi người giao tiếp mà không cần lời nói. Giao tiếp phi ngôn ngữ mang tính biểu tượng, và nó được học thông qua nền văn hóa của một người. Một số cử chỉ gần như phổ biến; một số thì không. Nụ cười thường thể hiện sự tích cực ở Hoa Kỳ, trong khi ở một số nền văn hóa, nụ cười là thô lỗ nếu bạn không biết người đó. Giơ ngón tay cái ở Nga và Úc là một sự xúc phạm (Passero, 2002). Các cử chỉ khác có ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào tình huống và đối tượng. Một cái vẫy tay có thể có nhiều ý nghĩa, tùy thuộc vào cách nó được thực hiện và cho ai. Nó có thể có nghĩa là “xin chào”, “tạm biệt”, “không, cảm ơn” hoặc “Tôi là hoàng gia”. Nháy mắt cũng truyền tải nhiều thông điệp khác nhau, nó có thể là “Chúng ta có một bí mật”, “Tôi chỉ đùa thôi” hoặc “Tôi bị bạn thu hút”. Một người có thể “đọc” được cảm xúc của mọi người chỉ bằng cách quan sát ngôn ngữ cơ thể và nét mặt của họ từ xa. Tuy nhiên, nhiều nền văn hóa giao tiếp với rất nhiều ngôn ngữ hình thể, mà những người bên ngoài nền văn hóa đó có thể nghĩ là một cuộc tranh luận. Vì vậy, chẳng hạn, bạn có thể tin rằng hai người đang tranh cãi trong khi thực tế, họ chỉ đơn giản là có một cuộc trò chuyện thông thường.
— Trích dịch từ cuốn sách Introduction to Sociology 3e trên Openstax