— Trích dịch từ cuốn sách World History, Volume 1: to 1500 trên Openstax

Lịch sử là gì? Lịch sử có phải chỉ đơn giản là những ghi chép về những gì con người đã làm? Hay như nhà văn Maya Angelou, đó là một cách để đối diện với nỗi đau của quá khứ và vượt qua nó? Hay như Winston Churchill, đó là biên niên sử của những người chiến thắng, một sự diễn giải của những ai viết ra nó? Lịch sử là tất cả những điều này và còn nhiều hơn thế nữa. Trên hết, đó là con đường giúp chúng ta hiểu lý do tại sao chúng ta lại trở thành con người như hiện tại, cả những điều vĩ đại lẫn những khiếm khuyết. Đó là cách để chúng ta hiểu bản thân mình và thay đổi theo hướng tốt đẹp hơn…

Các cấp độ nguyên nhân

Trong quá trình tìm kiếm nguyên nhân của một sự kiện, các nhà sử học xem xét cả hoàn cảnh ngắn hạn và dài hạn của sự kiện đó. Không phải tất cả các nguyên nhân đều có tầm quan trọng như nhau, cần xếp hạng chúng theo mức độ quan trọng.

Hãy thử một ví dụ sau: Tại sao Hoa Kỳ tham gia Thế chiến II vào năm 1941? Trong trường hợp này, nguyên nhân trực tiếp là cuộc tấn công của Nhật Bản vào căn cứ hải quân Mỹ tại Trân Châu Cảng ở Hawaii, nhưng sự thù địch đã âm ỉ từ lâu. Tổng thống Hoa Kỳ, Franklin Roosevelt, đã tìm cách giúp Anh ngăn chặn cuộc xâm lược tiềm tàng từ Đức, và Nhật Bản cùng Hoa Kỳ đã có những vấn đề tồn đọng lâu dài về việc sử dụng sức mạnh ở Thái Bình Dương).

Hình 5. Biểu đồ nguyên nhân xác định và xếp hạng các lý do dẫn đến việc Hoa Kỳ tham gia vào Thế chiến II. (Bản quyền Đại học Rice, OpenStax, theo giấy phép CC BY 4.0)

Dưới đây là một ví dụ khác. Năm 1453, Mehmed II bao vây thành phố Constantinople. Tại sao? Mehmed II là nhà lãnh đạo của Đế chế Ottoman, một vị sultan (một tước hiệu được sử dụng cho những người cai trị Hồi giáo, tương đương với vua hoặc hoàng đế trong các nền văn hóa khác). Ông đã bị cha mình đối xử tệ bạc và khi lên ngôi, ông cảm thấy cần phải chứng tỏ bản thân. Đế chế Ottoman đã nhiều lần cố gắng chiếm Constantinople vì thành phố này nằm ở ngã tư của nhiều nền văn minh. Chinh phục được coi là hành động đáng tin cậy để có thêm những người dân và của cải mới cho Đế chế Ottoman và giúp nền kinh tế phát triển thịnh vượng. Tất cả những yếu tố này đều góp phần vào cuộc bao vây của Mehmed II. Bạn có thể sắp xếp chúng theo mức độ quan trọng không? Đây là điểm mà các nhà sử học thường bất đồng, ngay cả về những sự kiện mà hầu hết các dữ kiện đã rõ ràng. Một nhà sử học tin rằng các nhà lãnh đạo quyền lực là yếu tố ảnh hưởng nhất đến các sự kiện sẽ xếp mục tiêu cá nhân của Mehmed lên hàng đầu. Hãy sắp xếp các yếu tố dựa trên những lập luận mạnh mẽ nhất mà bạn có thể đưa ra.

Hình 6. Biểu đồ nguyên nhân xếp hạng các lý do khiến Mehmed II thực hiện cuộc chinh phục Constantinople vào năm 1453. (Bản quyền Đại học Rice, OpenStax, theo giấy phép CC BY 4.0)

Dĩ nhiên, một sự kiện có thể có nhiều hơn ba nguyên nhân, và vì sự lựa chọn của con người luôn đóng vai trò, chúng ta đôi khi không thể tách biệt những sự kiện lớn với những khoảnh khắc cá nhân nhỏ nhất trong lịch sử. Bối cảnh của sự mở rộng liên tục của Đế chế Ottoman đã tạo nên khung cảnh trong ví dụ này và mong muốn chứng tỏ khả năng của Mehmed II là tia lửa khơi mào.

Diễn giải trong lịch sử

Cùng với việc đưa ra các nguyên nhân, một phần quan trọng là khám phá điều gì đã tác động đến các lựa chọn mà con người đã đưa ra trong quá khứ. Điều gì khiến con người hành động như vậy? Trong phần lớn lịch sử, chúng ta tìm câu trả lời qua hành động của các nhà lãnh đạo — các hoàng đế, vua chúa, và nữ hoàng. Các nhà sử học đầu tiên chủ yếu quan tâm đến việc nghiên cứu chiến tranh và các nhà cai trị, theo “thuyết vĩ nhân” trong lịch sử, một lý thuyết cho rằng các lãnh đạo và anh hùng là những người tạo nên các sự kiện quan trọng. Mặc dù các nhà sử học này chú ý đến các chi tiết lịch sử, nhưng cũng có không ít phần cường điệu và xoay chuyển chính trị trong tác phẩm của họ. Điều này có vẻ hợp lý trong một thế giới nơi sự lựa chọn của vua cũng là sự lựa chọn của toàn dân và các nguồn tài liệu thường chỉ nói về các quý tộc.

Ở phương Tây, Thomas Carlyle, một nhà sử học người Scotland thế kỷ 19, đã coi việc nghiên cứu cuộc đời của những “người vĩ đại” là đủ để hiểu toàn bộ lịch sử. Giáo dục đại học khi đó chỉ dành cho giới giàu có, nên có vẻ tự nhiên khi tin rằng chỉ những người thuộc tầng lớp thượng lưu mới có thể tác động đến lịch sử. Tuy nhiên, những ý tưởng này bắt đầu thay đổi, dù chậm chạp. Vào đầu thế kỷ 19, một trường phái tư tưởng mới có tên là Chủ nghĩa lãng mạn ra đời. Những người lãng mạn tin rằng có sự vĩ đại trong cuộc sống hằng ngày. Ngay cả một bông hoa nhỏ cũng xứng đáng với một bài thơ, và số phận của một người hầu nhỏ bé cũng quan trọng như lo lắng của lãnh chúa, vì cả hai đều là những nhân vật thiết yếu trong trải nghiệm con người. Sự ra đời của nghệ thuật, thơ ca, âm nhạc và tiểu thuyết lãng mạn đã mở đường cho một cuộc tái đánh giá rộng lớn hơn về những gì đáng được biết và nghiên cứu. Vào năm 1860, tiểu thuyết gia người Nga Lev Tolstoy, trong cuốn tiểu thuyết Chiến tranh và hòa bình, ông cho rằng “đa số quần chúng” tham gia vào lịch sử mới là những người thực sự gây ra các sự kiện.

Trong khi các nhà sử học bắt đầu xem tầng lớp thấp kém là một phần quan trọng hơn của câu chuyện lịch sử, thì môn sử học lại bị thống trị bởi các cường quốc thực dân đang chinh phục phần lớn thế giới vào thế kỷ XIX. Do đó, hai dòng suy nghĩ trái ngược hoạt động cùng lúc: bức tranh lịch sử mở rộng về mặt giai cấp nhưng lại thu hẹp về sự đa dạng. Một trong những trường phái tư tưởng châu Âu thời kỳ đầu là lịch sử tiến bộ, quan niệm lịch sử như một đường thẳng đến một điểm đích cụ thể. Các nhà sử học theo quan điểm “tiến bộ” này tin rằng các xã hội sẽ ngày càng trở nên dân chủ hơn theo thời gian và sự tiến bộ của các chính phủ cộng hòa là điều không thể tránh khỏi. Quan điểm của họ cũng có thể được coi là một dạng lịch sử mục đích luận, cho rằng lịch sử đang tiến tới một điểm cuối cùng, một đỉnh cao của trải nghiệm nhân loại. Các nhà sử học tiến bộ tin vào sự tiến bộ của con người và xã hội, miễn là điều đó diễn ra theo mô hình châu Âu. Tiến bộ chỉ nhìn theo một hướng: hướng phương Tây. Hãy thử tưởng tượng Chinua Achebe sẽ nói gì về nền dân chủ và chủ nghĩa cộng hòa của châu Âu (được trích dẫn trong “Chinua Achebe về giá trị của lịch sử bản địa”).

Vào thế kỷ XX, đặc biệt là sau Thế chiến I, ý tưởng về sự tiến bộ không thể tránh khỏi của loài người trở nên lố bịch. Người ta bắt đầu sẵn sàng hơn để đặt câu hỏi về thẩm quyền của các tầng lớp tinh hoa, vì những nhà lãnh đạo này đã giúp ích rất ít khi chiến tranh bắt đầu. Các nhà sử học ngày càng quan tâm đến các khía cạnh phi lý của bản chất con người, đặc biệt là tâm lý đằng sau những lựa chọn mà con người đưa ra. Đây là một trong những lý do dẫn đến sự trỗi dậy của sử học trí tuệ đương đại, môn học nghiên cứu về các tư tưởng điều khiển hành động của con người và tập trung vào các câu hỏi triết học cũng như lịch sử của tư tưởng nhân loại.

Phong trào phản văn hóa của những năm 1960 ở phương Tây càng khơi dậy mong muốn thách thức các chuẩn mực hiện có, chẳng hạn như sự thiếu quyền cho phụ nữ và các nhóm thiểu số chủng tộc. Lịch sử xã hội, được dẫn dắt bởi quan niệm rằng lịch sử được tạo ra bởi tất cả mọi người, chứ không chỉ bởi các tầng lớp tinh hoa, đã trở nên quan trọng hơn nhiều trong giai đoạn này. Trong bối cảnh đó, các nhà sử học và xã hội học trẻ bắt đầu phát triển những ý tưởng mới. Chẳng hạn, trong cuốn sách Sự kiến tạo xã hội về thực tế xuất bản năm 1966, các nhà xã hội học Peter Berger và Thomas Luckmann lập luận rằng hệ thống niềm tin của chúng ta được hình thành bởi các cấu trúc xã hội – những ý tưởng do con người trong xã hội tạo ra và chấp nhận, chẳng hạn như khái niệm về sự phân biệt giai cấp và giới tính. Các cấu trúc xã hội ảnh hưởng đến cách con người suy nghĩ và hành xử.

Hình 7. Các xu hướng trong tư tưởng lịch sử. Tư tưởng của các nhà sử học đã phát triển từ trường phái giải thích tiến bộ đến các lĩnh vực lịch sử trí tuệ và lịch sử xã hội đương đại hơn. (Bản quyền Đại học Rice, OpenStax, theo giấy phép CC BY 4.0)

Để hiểu lịch sử, bạn phải hiểu về sự kiến tạo xã hội của thực tại, đó là cách mọi người xác định vai trò và nhận thức về bản thân trong bối cảnh xã hội.

Cấu trúc xã hội tồn tại ở khắp mọi nơi và định hình nhiều quyết định mà chúng ta đưa ra, thường là ở mức độ vô thức. Hãy xem xét những câu hỏi sau:

  1. Bạn sẽ mua gì cho một cô bé năm tuổi vào ngày sinh nhật của cô ấy? Bạn sẽ mua gì cho một cậu bé cùng độ tuổi? Điều gì đã ảnh hưởng đến quyết định của bạn?
  2. Bạn sẽ mặc gì khi đi phỏng vấn xin việc? Bạn sẽ mặc gì khi đi dự tiệc? Tại sao?
  3. Bạn sẽ dành nhiều sự tôn trọng hơn cho người đứng trên bục giảng nào: một phụ nữ mặc bộ đồ công sở lịch sự, hay một người đàn ông mặc quần jean và áo phông? Tại sao?

Ngoài việc xem xét thực tại là sản phẩm xã hội, các nhà sử học thế kỷ XX cũng đưa ra những cách giải thích thông qua các lăng kính như chủ nghĩa Marx, vốn coi lịch sử được thúc đẩy bởi đấu tranh giai cấp; lịch sử giới vốn coi lịch sử được thúc đẩy bởi sự chênh lệch quyền lực giữa nam và nữ; hậu thực dân tập trung vào lịch sử của các khu vực từng bị các cường quốc thực dân chiếm đóng. Trong quá trình xét lại, mỗi lăng kính bổ sung thêm đã điều chỉnh câu chuyện của các nhân vật vĩ đại trong lịch sử, bổ sung những người đóng vai trò quan trọng và góc nhìn mới.

Hãy cùng xem xét thêm một ví dụ nữa. Các trường phái tư tưởng lịch sử khác nhau sẽ tiếp cận câu chuyện về châu Mỹ Latin thời kỳ thuộc địa từ cuộc chinh phạt của Tây Ban Nha vào năm 1493 đến các phong trào giành độc lập vào những năm 1820 như thế nào? Nhà sử học theo trường phái tiến bộ có thể khám phá sự phát triển của hệ thống pháp luật dân chủ hoặc sự quan tâm ngày càng tăng của người dân đối với các hình thức chính phủ cộng hòa. Nhà sử học trí tuệ có thể xem xét văn học và triết học của người bản địa trong thời kỳ này. Nhà sử học xã hội sẽ tìm hiểu xem những người bị chinh phục ăn gì, họ làm việc như thế nào và họ tìm kiếm điều gì khi kết hôn. Nhà sử học Marxist sẽ nghiên cứu những điều kiện lao động bất công và các xung đột giai cấp như bạo loạn hay nổi dậy. Nhà sử học giới sẽ tập trung vào vai trò mà các cấu trúc xã hội về giới đóng vai trò trong cuộc sống của người dân trong quá khứ. Và nhà sử học hậu thực dân sẽ làm nổi bật lý do tại sao các khía cạnh của chủ nghĩa thực dân, chẳng hạn như phân biệt chủng tộc và nghèo đói, vẫn còn ảnh hưởng sau khi giành độc lập. Tất cả các yếu tố giải thích này giúp chúng ta dệt nên một bức tranh hoàn chỉnh hơn về quá khứ.

Sự đa dạng trong các cách giải thích mở ra cho các nhà sử học cũng giúp chúng ta hoàn thiện một mảnh ghép cuối cùng, đó là thực hành đồng cảm lịch sử — khả năng nhìn nhận quá khứ theo đúng bối cảnh của nó, mà không phán xét hay áp đặt những quan niệm hiện đại của chúng ta. Để thực sự thấu hiểu quá khứ, cần phải có khả năng gạt bỏ những giả định của thời hiện đại sang một bên. Mọi người đều có những định kiến, được hình thành bởi những người có ảnh hưởng và những trải nghiệm cuộc sống. Các nhà sử học cần dành thời gian để điều tra những định kiến này và hiểu cách chúng ảnh hưởng đến những cách giải thích của họ. Công việc của nhà sử học không phải là phán xét quá khứ, mà là trình bày nó một cách rõ ràng nhất có thể và bảo tồn sự rõ ràng đó cho các thế hệ tương lai. Điều này có thể đòi hỏi phải phản ánh một cách vô tư về các quan điểm, thái độ hoặc quyết định lịch sử. Tuy nhiên, càng điều tra và tập hợp được nhiều yếu tố lịch sử, chúng ta sẽ có một bức tranh chính xác hơn.

Tóm lại, việc diễn giải đóng vai trò quan trọng trong ngành lịch sử. Khi cách hiểu của chúng ta thay đổi, chúng ta có thể có nhiều góc nhìn hơn để hiểu rõ hơn về quá khứ. Vấn đề nằm ở chỗ nếu chúng ta chỉ nhìn sự việc từ một khía cạnh duy nhất. Đúng là các nhà sử học có thể đánh giá một số nguyên nhân quan trọng hơn những nguyên nhân khác, nhưng chỉ nên làm vậy sau khi đã xem xét toàn bộ thông tin có liên quan.

— Trích dịch từ cuốn sách World History, Volume 1: to 1500 trên Openstax