Các quan điểm về đặc điểm lãnh đạo

Các học giả Hy Lạp, La Mã, Ai Cập và Trung Quốc cổ đại rất quan tâm đến các nhà lãnh đạo và vai trò lãnh đạo. Các tác phẩm của họ miêu tả nhà lãnh đạo như những anh hùng. Homer, trong bài thơ The Odyssey, miêu tả Odysseus trong và sau cuộc chiến thành Troy như một nhà lãnh đạo vĩ đại có tầm nhìn và sự tự tin. Con trai ông, Telemachus, dưới sự hướng dẫn của Mentor, đã phát triển lòng can đảm và kỹ năng lãnh đạo của cha mình. Từ những câu chuyện như vậy, lý thuyết “người vĩ đại” về lãnh đạo đã ra đời, và đây là khởi điểm cho việc nghiên cứu lãnh đạo hiện đại.

Lý thuyết “người vĩ đại” về lãnh đạo cho rằng một số người sinh ra đã có những phẩm chất cần thiết để trở thành nhà lãnh đạo vĩ đại. Alexander Đại đế, Julius Caesar, Joan of Arc, Catherine Đại đế, Napoleon, và Mahatma Gandhi thường được coi là những nhà lãnh đạo tự nhiên, sinh ra với những phẩm chất cá nhân đặc biệt giúp họ trở thành các nhà lãnh đạo hiệu quả. Ngay cả ngày nay, niềm tin rằng những nhà lãnh đạo thực sự vĩ đại là do bẩm sinh vẫn rất phổ biến. Ví dụ, Kenneth Labich, nhà báo của tạp chí Fortune, đã bình luận rằng “những nhà lãnh đạo giỏi nhất dường như sở hữu một tia sáng thiên bẩm.”

Vào đầu những năm 1900, các học giả đã nỗ lực hiểu về lãnh đạo và vai trò lãnh đạo. Họ muốn biết, từ góc độ tổ chức, những đặc điểm chung nào mà các nhà lãnh đạo sở hữu với hy vọng rằng những người có các đặc điểm này có thể được xác định, tuyển dụng và đặt vào các vị trí chủ chốt trong tổ chức. Điều này đã dẫn đến những nỗ lực nghiên cứu ban đầu và hình thành cái gọi là cách tiếp cận dựa trên đặc điểm trong lãnh đạo. Được thúc đẩy bởi lý thuyết “người vĩ đại” và sự quan tâm ngày càng tăng trong việc hiểu lãnh đạo là gì, các nhà nghiên cứu đã tập trung vào nhà lãnh đạo — Ai là nhà lãnh đạo? Đặc điểm nổi bật của những nhà lãnh đạo vĩ đại và hiệu quả là gì?

Nghiên cứu về đặc điểm lãnh đạo

Ralph Stogdill, trong thời gian làm việc tại Đại học Bang Ohio, là người tiên phong cho nghiên cứu hiện đại (cuối thế kỷ 20) về lãnh đạo. Các học giả tiếp cận dựa trên đặc điểm đã cố gắng xác định các đặc điểm sinh lý (vẻ ngoài, chiều cao và cân nặng), nhân khẩu học (tuổi tác, trình độ học vấn và nền tảng kinh tế-xã hội), tính cách (sự thống trị, tự tin và quyết đoán), trí tuệ (trí thông minh, quyết đoán, khả năng phán đoán và kiến thức), đặc điểm liên quan đến công việc (động lực thành tựu, sáng kiến và sự kiên trì), và các đặc điểm xã hội (khả năng hòa đồng và hợp tác) liên quan đến sự nổi lên và hiệu quả của lãnh đạo. Sau khi xem xét hàng trăm nghiên cứu về đặc điểm lãnh đạo, Stogdill vào năm 1974 đã miêu tả nhà lãnh đạo thành công như sau:

Nhà lãnh đạo [thành công] được đặc trưng bởi động lực mạnh mẽ để chịu trách nhiệm và hoàn thành nhiệm vụ, sự mạnh mẽ và kiên trì trong việc theo đuổi mục tiêu, tính phiêu lưu và sáng tạo trong việc giải quyết vấn đề, động lực thực hiện sáng kiến trong các tình huống xã hội, sự tự tin và ý thức về bản sắc cá nhân, sẵn sàng chấp nhận hậu quả của các quyết định và hành động, khả năng chịu đựng căng thẳng trong quan hệ liên cá nhân, sẵn sàng chịu đựng thất vọng và trì hoãn, khả năng ảnh hưởng đến hành vi của người khác, và năng lực cấu trúc các hệ thống tương tác xã hội để đạt được mục đích.

Ba thập kỷ cuối của thế kỷ 20 tiếp tục chứng kiến sự khám phá mối quan hệ giữa các đặc điểm và cả sự nổi lên và hiệu quả của lãnh đạo. Edwin Locke từ Đại học Maryland và một số cộng sự nghiên cứu của ông, trong một bài tổng quan gần đây về nghiên cứu đặc điểm, đã quan sát rằng các nhà lãnh đạo thành công sở hữu một tập hợp các đặc điểm cốt lõi khác biệt với những người khác. Mặc dù những đặc điểm cốt lõi này không hoàn toàn quyết định liệu một người có trở thành lãnh đạo hay không—hoặc có thành công hay không—chúng được coi là điều kiện tiên quyết cung cấp cho con người tiềm năng lãnh đạo. Các đặc điểm cốt lõi được xác định bao gồm:

  • Động lực: Mức độ nỗ lực cao, bao gồm khát khao thành tựu mạnh mẽ cũng như mức độ tham vọng, năng lượng, kiên trì và sáng kiến cao.

  • Động lực lãnh đạo: Khát khao mãnh liệt để lãnh đạo người khác.

  • Trung thực và liêm chính: Cam kết với sự thật (không gian dối), lời nói và hành động phù hợp.

  • Tự tin: Sự tin tưởng vào bản thân, ý tưởng của mình và khả năng của mình.

  • Khả năng nhận thức: Kỹ năng khái niệm, có khả năng phán đoán tốt, có khả năng phân tích mạnh, và có khả năng suy nghĩ chiến lược và đa chiều.

  • Kiến thức về lĩnh vực kinh doanh: Hiểu biết sâu rộng về công ty, ngành và các vấn đề kỹ thuật.

  • Các đặc điểm khác: Sự cuốn hút, sáng tạo/độc đáo và tính linh hoạt/thích ứng.

Mặc dù các nhà lãnh đạo có thể là “người có tố chất phù hợp,” nhưng lãnh đạo hiệu quả đòi hỏi nhiều hơn là chỉ sở hữu một bộ động lực và đặc điểm chính xác. Kiến thức, kỹ năng, khả năng, tầm nhìn, chiến lược và việc thực hiện tầm nhìn một cách hiệu quả đều cần thiết để người có “tố chất phù hợp” nhận ra tiềm năng lãnh đạo của họ. Theo Locke, những người được ban cho các đặc điểm này thường thực hiện các hành vi liên quan đến lãnh đạo. Với vai trò là người đi theo (follower), mọi người thường bị thu hút và có xu hướng theo các cá nhân thể hiện tính trung thực, liêm chính, sự tự tin và động lực lãnh đạo.

Các nhà tâm lý học về tính cách nhắc nhở rằng hành vi là kết quả của sự tương tác giữa con người và tình huống—tức là, Hành vi = f [(Con người) (Tình huống)]. Nhà tâm lý học Walter Mischel bổ sung một quan sát quan trọng rằng tính cách thường được thể hiện thông qua hành vi của cá nhân trong các “tình huống yếu” và bị kiềm chế trong các “tình huống mạnh.” Tình huống mạnh là những tình huống có các chuẩn mực hành vi và quy tắc chặt chẽ, các phần thưởng rõ ràng và các kỳ vọng cụ thể. Việc mô tả một tổ chức cơ giới với hệ thống phân cấp quyền lực rõ ràng, công việc và quy trình vận hành chuẩn mực là ví dụ điển hình của một tình huống mạnh. Hệ thống xã hội hữu cơ lại là ví dụ của một tình huống yếu. Từ quan điểm lãnh đạo, đặc điểm của một người có vai trò lớn hơn trong hành vi lãnh đạo và cuối cùng là hiệu quả lãnh đạo khi tình huống cho phép thể hiện bản chất của họ. Do đó, các đặc điểm tính cách định hình hành vi lãnh đạo rõ ràng hơn trong các tình huống yếu.

Cuối cùng, về tính hợp lý của “cách tiếp cận người vĩ đại trong lãnh đạo”: Các bằng chứng hiện có đến nay không cung cấp cơ sở mạnh mẽ cho ý tưởng rằng các nhà lãnh đạo là bẩm sinh. Tuy nhiên, nghiên cứu về các cặp song sinh tại Đại học Minnesota mở ra khả năng rằng một phần câu trả lời có thể nằm trong các yếu tố di truyền của chúng ta. Nhiều đặc điểm tính cách và sở thích nghề nghiệp (có thể liên quan đến việc ai đó có hứng thú với việc chịu trách nhiệm cho người khác và động lực lãnh đạo) đã được chứng minh là có liên quan đến “khuynh hướng di truyền” cũng như kinh nghiệm sống của chúng ta. Mỗi đặc điểm cốt lõi gần đây được Locke và các cộng sự xác định đều có mối liên hệ lớn với kinh nghiệm sống. Do đó, không ai sinh ra đã có sự tự tin. Sự tự tin được phát triển, tính trung thực và liêm chính là vấn đề của sự lựa chọn cá nhân, động lực lãnh đạo xuất phát từ bên trong và thuộc quyền kiểm soát của cá nhân, và kiến thức về kinh doanh có thể được học hỏi. Mặc dù khả năng nhận thức một phần xuất phát từ gen, nó vẫn cần được phát triển. Cuối cùng, động lực, như một đặc điểm tính cách, cũng có thể mang yếu tố di truyền, nhưng nó cũng có thể được khuyến khích từ bản thân và từ người khác. Rõ ràng rằng không có thành phần nào trong số này có thể đạt được trong một sớm một chiều.

Các đặc điểm lãnh đạo khác

Giới tính, khuynh hướng tính cách và khả năng tự giám sát cũng đóng vai trò quan trọng trong việc xuất hiện nhà lãnh đạo và phong cách lãnh đạo.

Giới tính và vai trò giới

Nhiều nghiên cứu đã tập trung vào việc hiểu vai trò của giới tính và giới trong lãnh đạo. Hai khía cạnh chính đã được khám phá: mối quan hệ giữa giới tính và vai trò giới đối với sự nổi lên của lãnh đạo, và liệu có sự khác biệt về phong cách giữa các giới hay không.

Bằng chứng cho thấy nam giới thường nổi lên làm lãnh đạo nhiều hơn nữ giới. Xuyên suốt lịch sử, rất ít phụ nữ có cơ hội để phát triển hoặc thực hiện các hành vi lãnh đạo. Trong xã hội hiện đại, việc được coi là chuyên gia dường như đóng vai trò quan trọng trong sự xuất hiện của phụ nữ trong vai trò lãnh đạo. Tuy nhiên, vai trò giới là yếu tố dự đoán tốt hơn giới tính. Những cá nhân có đặc điểm “nam tính” (chẳng hạn như quyết đoán, hiếu chiến, cạnh tranh, sẵn sàng đứng lên bảo vệ quan điểm) so với những đặc điểm “nữ tính” (vui vẻ, ân cần, đồng cảm, dịu dàng) thường có khả năng nổi lên trong vai trò lãnh đạo cao hơn. Trong xã hội chúng ta, nam giới thường được xã hội hóa để sở hữu các đặc điểm nam tính, trong khi nữ giới thường được xã hội hóa để sở hữu các đặc điểm nữ tính.

Tuy nhiên, các bằng chứng gần đây cho thấy những người lưỡng tính (tức là, đồng thời sở hữu cả đặc điểm nam tính và nữ tính) có khả năng nổi lên trong vai trò lãnh đạo ngang với những người chỉ có đặc điểm nam tính. Điều này cho thấy rằng sở hữu các phẩm chất nữ tính không làm giảm sự thu hút của cá nhân đó với vai trò lãnh đạo.

Về phong cách lãnh đạo, các nhà nghiên cứu đã xem xét liệu có sự khác biệt giữa nam và nữ trong phong cách tập trung vào nhiệm vụ và mối quan hệ cá nhân, và liệu có sự khác biệt trong phong cách lãnh đạo độc đoán hoặc dân chủ giữa hai giới hay không. Câu trả lời là khi xét về sự tập trung vào mối quan hệ cá nhân so với nhiệm vụ, sự khác biệt giữa nam và nữ dường như là không đáng kể. Phụ nữ có xu hướng quan tâm hơn đến việc đáp ứng nhu cầu mối quan hệ của nhóm, trong khi nam giới có xu hướng quan tâm hơn đến việc đáp ứng các nhu cầu nhiệm vụ của nhóm. Sự khác biệt lớn xuất hiện về phong cách lãnh đạo dân chủ và độc đoán. Nam giới có xu hướng độc đoán hoặc chỉ đạo hơn, trong khi phụ nữ có xu hướng áp dụng phong cách lãnh đạo dân chủ hoặc tham gia nhiều hơn.

Khuynh hướng tính cách

Các nhà tâm lý học thường sử dụng thuật ngữ khuynh hướng và trạng thái tâm lý để mô tả và phân biệt con người. Những cá nhân có trạng thái cảm xúc tích cực thường thể hiện tâm trạng năng động, mạnh mẽ, hứng khởi, nhiệt tình và vui vẻ. Một nhà lãnh đạo với trạng thái cảm xúc này tạo ra bầu không khí tự tin và lạc quan, và được coi là yêu thích các hoạt động liên quan đến công việc.

Khả năng tự giám sát

Khả năng tự giám sát, như một đặc điểm tính cách, ám chỉ khả năng và sự sẵn sàng của một cá nhân trong việc đọc các tín hiệu bằng lời và phi ngôn ngữ và điều chỉnh hành vi của mình để quản lý cách người khác nhìn nhận và đánh giá họ. Những người tự giám sát cao đặc biệt nhạy bén trong việc đọc các tín hiệu xã hội và điều chỉnh cách thể hiện bản thân để phù hợp với tình huống cụ thể. Ngược lại, những người tự giám sát thấp ít nhạy cảm với các tín hiệu xã hội hơn; họ có thể thiếu động lực hoặc khả năng quản lý cách họ được người khác nhận diện.

Một số bằng chứng cho thấy những người tự giám sát cao thường nổi lên làm lãnh đạo nhiều hơn. Ngoài ra, họ dường như có ảnh hưởng lớn hơn đến các quyết định của nhóm và thiết lập nhiều cấu trúc hơn so với những người tự giám sát thấp. Có lẽ, những người tự giám sát cao nổi bật trong các tương tác nhóm vì họ thường là những người cố gắng tổ chức nhóm và cung cấp cấu trúc cần thiết để đưa nhóm đến việc đạt được mục tiêu.

Phần 5: Các cách tiếp cận hành vi đối với lãnh đạo

— Nguồn dịch: Cuốn sách Organizational Behavior trên Openstax